Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rail technology


noun
the activity of designing and constructing and operating railroads
Syn:
railroading
Derivationally related forms:
railroad (for: railroading)
Hypernyms:
technology, engineering
Hyponyms:
magnetic levitation, maglev


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.